binh tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh tình+ noun
- Military situation, army condition
- Situation
- nghe ngóng binh tình
to watch the situation
- xem binh tình ra sao
to observe the situation, to see how the land lies
- nghe ngóng binh tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh tình"
Lượt xem: 644